Có 2 kết quả:
吃熊心豹子胆 chī xióng xīn bào zi dǎn ㄔ ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄅㄠˋ ㄉㄢˇ • 吃熊心豹子膽 chī xióng xīn bào zi dǎn ㄔ ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄅㄠˋ ㄉㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat bear heart and leopard gall (idiom)
(2) to pluck up some courage
(2) to pluck up some courage
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat bear heart and leopard gall (idiom)
(2) to pluck up some courage
(2) to pluck up some courage
Bình luận 0